--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
for sale
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
for sale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: for sale
+ Adjective
để bán, có thể mua được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "for sale"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"for sale"
:
fire sale
foresail
for sale
Những từ có chứa
"for sale"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đánh tháo
dạm bán
phát mại
ăn hoa hồng
dự tính
sả
mở hàng
bày
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
for sale
:
để bán, có thể mua được
+
simurg
:
chim khổng lồ (trong thần thoại Ba tư)